frontend/src/i18n/lang/vi-VN.json

1055 lines
53 KiB
JSON

{
"home": {
"welcomeNight": "Good Night {username}!",
"welcomeMorning": "Good Morning {username}!",
"welcomeDay": "Hi {username}!",
"welcomeEvening": "Good Evening {username}!",
"lastViewed": "Xem gần đây",
"list": {
"newText": "Bạn có thể tạo một danh sách công việc mới cho mình:",
"new": "Danh sách mới",
"importText": "Hoặc nhập danh sách và nhiệm vụ của bạn từ các dịch vụ khác vào Vikunja:",
"import": "Nhập dữ liệu của bạn vào Vikunja"
}
},
"404": {
"title": "Không tìm thấy gì cả",
"text": "Trang bạn yêu cầu không tồn tại."
},
"ready": {
"loading": "Vikunja đang tải…",
"errorOccured": "An error occurred:",
"checkApiUrl": "Vui lòng kiểm tra lại url api.",
"noApiUrlConfigured": "Không có url API nào được cấu hình. Hãy đặt một cái:"
},
"offline": {
"title": "Bạn đang offline.",
"text": "Vui lòng kiểm tra kết nối mạng của bạn và thử lại."
},
"user": {
"auth": {
"username": "Tên người dùng",
"usernameEmail": "Tên người dùng hoặc Email",
"usernamePlaceholder": "ví dụ: frederick",
"email": "Địa chỉ Email",
"emailPlaceholder": "ví dụ: frederic{'@'}vikunja.io",
"password": "Mật khẩu",
"passwordPlaceholder": "ví dụ: •••••••••••",
"forgotPassword": "Bạn quên mật khẩu?",
"resetPassword": "Reset mật khẩu của bạn",
"resetPasswordAction": "Gửi cho tôi liên kết reset mật khẩu",
"resetPasswordSuccess": "Kiểm tra hộp thư của bạn! Bạn sẽ nhận một e-mail với hướng dẫn reset mật khẩu của mình.",
"passwordsDontMatch": "Mật khẩu không trùng khớp",
"confirmEmailSuccess": "Bạn đã xác nhận thành công email của mình! Bạn có thể đăng nhập ngay bây giờ.",
"totpTitle": "Mã xác thực hai lớp",
"totpPlaceholder": "ví dụ: 123456",
"login": "Đăng nhập",
"createAccount": "Tạo tài khoản",
"loginWith": "Đăng nhập với {provider}",
"authenticating": "Đang xác thực…",
"openIdStateError": "Trạng thái không khớp, từ chối tiếp tục!",
"openIdGeneralError": "Đã xảy ra lỗi khi xác thực với bên thứ ba.",
"logout": "Đăng xuất",
"emailInvalid": "Vui lòng nhập một địa chỉ email hợp lệ.",
"usernameRequired": "Vui lòng cung cấp tên người dùng.",
"passwordRequired": "Vui lòng cung cấp một mật khẩu.",
"showPassword": "Hiển thị mật khẩu",
"hidePassword": "Ẩn mật khẩu",
"noAccountYet": "Bạn chưa có tài khoản?",
"alreadyHaveAnAccount": "Đã có tài khoản?",
"remember": "Duy trì đăng nhập"
},
"settings": {
"title": "Cài đặt",
"newPasswordTitle": "Thay đổi mật khẩu",
"newPassword": "Mật khẩu mới",
"newPasswordConfirm": "Xác nhận mật khẩu mới",
"currentPassword": "Mật khẩu hiện tại",
"currentPasswordPlaceholder": "Nhập mật khẩu hiện tại của bạn",
"passwordsDontMatch": "Mật khẩu mới và xác nhận của nó không khớp.",
"passwordUpdateSuccess": "Mật khẩu đã được cập nhật thành công.",
"updateEmailTitle": "Cập nhật địa chỉ e-mail của bạn",
"updateEmailNew": "Địa chỉ email mới",
"updateEmailSuccess": "Địa chỉ email của bạn đã được cập nhật thành công. Chúng tôi đã gửi cho bạn một liên kết để xác nhận nó.",
"general": {
"title": "Cài đặt chung",
"name": "Tên",
"newName": "Tên mới",
"savedSuccess": "Cài đặt đã được lưu lại.",
"emailReminders": "Gửi cho tôi lời nhắc công việc qua Email",
"overdueReminders": "Send me a summary of my undone overdue tasks every day",
"discoverableByName": "Cho phép người khác tìm thấy tôi khi họ tìm kiếm tên tôi",
"discoverableByEmail": "Cho phép người khác tìm thấy tôi khi họ tìm kiếm email của tôi",
"playSoundWhenDone": "Phát âm thanh khi đánh dấu nhiệm vụ hoàn thành",
"weekStart": "Tuần bắt đầu vào",
"weekStartSunday": "Chủ nhật",
"weekStartMonday": "Thứ hai",
"language": "Ngôn ngữ",
"defaultList": "Danh sách mặc định",
"timezone": "Múi giờ",
"overdueTasksRemindersTime": "Overdue tasks reminder email time"
},
"totp": {
"title": "Xác thực hai lớp",
"enroll": "Đăng ký",
"finishSetupPart1": "Để hoàn tất thiết lập, hãy sử dụng mã bí mật này trong ứng dụng totp của bạn (Google Authenticator hoặc app tương tự):",
"finishSetupPart2": "Sau đó, nhập mã từ ứng dụng của bạn bên dưới.",
"scanQR": "Ngoài ra, bạn có thể quét mã QR này:",
"passcode": "Mã xác thực",
"passcodePlaceholder": "Một đoạn mã được tạo bởi ứng dụng TOTP của bạn",
"setupSuccess": "You've successfully set up two factor authentication!",
"enterPassword": "Vui lòng nhập mật khẩu",
"disable": "Tắt xác thực 2 lớp",
"confirmSuccess": "Bạn đã xác nhận thành công thiết lập TOTP của mình và có thể sử dụng nó từ bây giờ!",
"disableSuccess": "Two factor authentication was successfully disabled."
},
"caldav": {
"title": "CalDAV",
"howTo": "You can connect Vikunja to CalDAV clients to view and manage all tasks from different clients. Enter this url into your client:",
"more": "More information about CalDAV in Vikunja",
"tokens": "CalDAV Tokens",
"tokensHowTo": "You can use a CalDAV token to use instead of a password to log in the above endpoint.",
"createToken": "Create a token",
"tokenCreated": "Here is your token: {token}",
"wontSeeItAgain": "Write it down, you won't be able to see it again.",
"mustUseToken": "You need to create a CalDAV token if you want to use CalDAV with a third party client. Use the token as the password.",
"usernameIs": "Your username is: {0}"
},
"avatar": {
"title": "Avatar",
"initials": "Chữ cái viết tắt",
"gravatar": "Gravatar",
"marble": "Cẩm thạch",
"upload": "Tải lên",
"uploadAvatar": "Tải lên Avatar",
"statusUpdateSuccess": "Avatar đã được cập nhật!",
"setSuccess": "Avatar đã được đặt thành công!"
},
"quickAddMagic": {
"title": "Chế độ Quick Add Magic",
"disabled": "Vô hiệu hóa",
"todoist": "Todoist",
"vikunja": "Vikunja"
},
"appearance": {
"title": "Phối màu",
"setSuccess": "Đã lưu phối màu vào {colorScheme}",
"colorScheme": {
"light": "Sáng",
"system": "Hệ thống",
"dark": "Tối"
}
}
},
"deletion": {
"title": "Xóa tài khoản của bạn",
"text1": "Việc xóa tài khoản của bạn là vĩnh viễn và không thể hoàn tác. Chúng tôi sẽ xóa tất cả góc làm việc, danh sách, công việc và mọi thứ liên quan đến nó.",
"text2": "Để tiếp tục, vui lòng nhập mật khẩu của bạn. Bạn sẽ nhận được một email hướng dẫn thêm.",
"confirm": "Xóa tài khoản của tôi",
"requestSuccess": "Yêu cầu đã thành công. Bạn sẽ nhận được một email hướng dẫn thêm.",
"passwordRequired": "Vui lòng nhập mật khẩu.",
"confirmSuccess": "Bạn đã xác nhận thành công việc xóa tài khoản của mình. Chúng tôi sẽ xóa tài khoản của bạn sau ba ngày.",
"scheduled": "Chúng tôi sẽ xóa tài khoản của bạn vào {date} ({dateSince}).",
"scheduledCancel": "Để hủy việc xóa tài khoản của bạn, hãy nhấp vào đây.",
"scheduledCancelText": "Để hủy việc xóa tài khoản, vui lòng nhập mật khẩu của bạn vào ô bên dưới:",
"scheduledCancelConfirm": "Hủy lệnh xóa tài khoản",
"scheduledCancelSuccess": "Chúng tôi sẽ không xóa tài khoản của bạn nữa."
},
"export": {
"title": "Xuất dữ liệu Vikunja của bạn",
"description": "Bạn có thể yêu cầu một bản sao tất cả dữ liệu Vikunja của bạn. Điều này bao gồm Góc làm việc, Danh sách, Công việc và mọi thứ liên quan đến chúng. Bạn có thể nhập dữ liệu này vào bất kỳ phiên bản Vikunja nào thông qua chức năng di chuyển.",
"descriptionPasswordRequired": "Vui lòng nhập mật khẩu của bạn để tiếp tục:",
"request": "Yêu cầu một bản sao Dữ liệu Vikunja của tôi",
"success": "Bạn đã yêu cầu dữ liệu Vikunja của mình thành công! Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một email sau khi nó sẵn sàng để tải xuống.",
"downloadTitle": "Tải xuống dữ liệu Vikunja đã xuất của bạn"
}
},
"list": {
"archived": "Danh sách này được lưu trữ. Không thể tạo mới hoặc chỉnh sửa tác vụ cho nó.",
"title": "Tên Danh sách",
"color": "Màu sắc",
"lists": "Danh sách",
"list": {
"title": "Danh sách",
"add": "Thêm",
"addPlaceholder": "Thêm việc cần làm…",
"empty": "Danh sách này đang trống trơn.",
"newTaskCta": "Thêm một công việc mới.",
"editTask": "Chỉnh sửa Công việc"
},
"search": "Gõ để tìm kiếm danh sách…",
"searchSelect": "Nhấp hoặc nhấn enter để chọn danh sách này",
"shared": "Đang tham gia",
"noDescriptionAvailable": "No list description is available.",
"create": {
"header": "Danh sách mới",
"titlePlaceholder": "Tên danh sách ở đây…",
"addTitleRequired": "Hãy xác định một tên.",
"createdSuccess": "Danh sách đã được tạo thành công.",
"addListRequired": "Vui lòng chỉ định danh sách hoặc chọn danh sách mặc định trong cài đặt."
},
"archive": {
"title": "Lưu trữ \"{list}\"",
"archive": "Lưu trữ danh sách này",
"unarchive": "Bỏ lưu trữ danh sách này",
"unarchiveText": "Bạn sẽ có thể tạo các công việc mới hoặc chỉnh sửa nó.",
"archiveText": "Bạn sẽ không thể chỉnh sửa danh sách này hoặc tạo các công việc mới cho đến khi bạn bỏ lưu trữ nó.",
"success": "Danh sách đã được lưu trữ thành công."
},
"background": {
"title": "Đặt ảnh nền cho danh sách",
"remove": "Gỡ hình nền",
"upload": "Chọn một hình nền từ máy của bạn",
"searchPlaceholder": "Tìm kiếm một hình nền…",
"poweredByUnsplash": "Được cung cấp bởi Unsplash",
"loadMore": "Tải thêm ảnh",
"success": "Hình nền đã được thiết lập thành công!",
"removeSuccess": "Hình nền đã bị gỡ bỏ!"
},
"delete": {
"title": "Xóa \"{list}\"",
"header": "Xóa danh sách này",
"text1": "Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách này và tất cả nội dung của nó không?",
"text2": "Điều này bao gồm tất cả các công việc và KHÔNG THỂ KHÔI PHỤC!",
"success": "Danh sách đã được xóa.",
"tasksToDelete": "This will irrevocably remove approx. {count} tasks.",
"noTasksToDelete": "This list does not contain any tasks, it should be safe to delete."
},
"duplicate": {
"title": "Nhân bản danh sách này",
"label": "Nhân bản",
"text": "Chọn một góc làm việc sẽ chứa danh sách nhân bản:",
"success": "Danh sách đã được nhân bản thành công."
},
"edit": {
"header": "Chỉnh sửa danh sách này",
"title": "Chỉnh sửa \"{list}\"",
"titlePlaceholder": "Tên danh sách ở đây…",
"identifierTooltip": "Mã định danh được sử dụng để phân biệt các công việc trong tất cả danh sách. Bạn có thể để trống nếu không sử dụng.",
"identifier": "Mã định danh",
"identifierPlaceholder": "Mã định danh nằm ở đây…",
"description": "Mô tả",
"descriptionPlaceholder": "Mô tả danh sách ở đây…",
"color": "Màu sắc",
"success": "Danh sách đã được cập nhật thành công."
},
"share": {
"header": "Chia sẻ danh sách này",
"title": "Chia sẻ \"{list}\"",
"share": "Chia sẻ",
"links": {
"title": "Chia sẻ liên kết",
"what": "Một liên kết chia sẻ là gì?",
"explanation": "Chia sẻ Liên kết cho phép bạn dễ dàng chia sẻ danh sách với người khác không có tài khoản trên Vikunja.",
"create": "Tạo một liên kết chia sẻ",
"name": "Tên (tùy chọn)",
"namePlaceholder": "ví dụ: Nguyễn Minh Hùng",
"nameExplanation": "Tất cả các hành động được thực hiện bởi liên kết chia sẻ này sẽ hiển thị cùng với tên.",
"password": "Mật khẩu (tùy chọn)",
"passwordExplanation": "Khi xác thực, người dùng sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu này.",
"noName": "Không có tên",
"remove": "Gỡ liên kết chia sẻ",
"removeText": "Bạn có chắc chắn muốn xóa liên kết chia sẻ này không? Không ai có thể truy cập liên kết này được nữa. Điều này không thể hoàn tác!",
"createSuccess": "Liên kết chia sẻ đã được tạo thành công.",
"deleteSuccess": "Liên kết chia sẽ đã được xóa rồi",
"view": "View",
"sharedBy": "Shared by {0}"
},
"userTeam": {
"typeUser": "người dùng | người dùng",
"typeTeam": "team | các team",
"shared": "Được chia sẻ với {type}",
"you": "Bạn",
"notShared": "Chưa được chia sẻ với bất kì {type} nào.",
"removeHeader": "Xóa một {type} khỏi {sharable}",
"removeText": "Bạn có chắc chắn muốn xóa {sharable} này khỏi {type} không? Điều này không thể được hoàn tác!",
"removeSuccess": "{sharable} đã được xóa thành công khỏi {type}.",
"addedSuccess": "{type} đã được thêm thành công.",
"updatedSuccess": "{type} đã được thêm thành công."
},
"right": {
"title": "Permission",
"read": "Chỉ đọc",
"readWrite": "Đọc & ghi",
"admin": "Quản trị viên"
},
"attributes": {
"link": "Liên kết",
"delete": "Xóa"
}
},
"gantt": {
"title": "Biểu đồ Gantt",
"showTasksWithoutDates": "Hiển thị các nhiệm vụ không cài đặt ngày",
"size": "Độ rộng của lịch",
"default": "Mặc định",
"month": "Tháng",
"day": "Ngày",
"hour": "Hour",
"range": "Date Range",
"noDates": "Công việc này không thiết lập ngày."
},
"table": {
"title": "Bảng",
"columns": "Cột"
},
"kanban": {
"title": "Kanban",
"limit": "Giới hạn: {limit}",
"noLimit": "Chưa đặt",
"doneBucket": "Cột hoàn thành",
"doneBucketHint": "Tất cả công việc được chuyển vào cột này sẽ tự động đánh dấu đã hoàn thành.",
"doneBucketHintExtended": "Tất cả công việc được chuyển đến Cột hoàn thành sẽ tự đánh dấu đã hoàn thành. Tất cả công việc được đánh dấu hoàn thành cũng sẽ được chuyển vào cột này.",
"doneBucketSavedSuccess": "Cột hoàn hành đã được lưu thành công.",
"deleteLast": "Bạn không thể xóa cột cuối cùng.",
"addTaskPlaceholder": "Nhập tên công việc mới…",
"addTask": "Thêm một công việc",
"addAnotherTask": "Thêm công việc khác",
"addBucket": "Thêm cột mới",
"addBucketPlaceholder": "Nhập tên cột mới…",
"deleteHeaderBucket": "Xóa cột",
"deleteBucketText1": "Bạn có chắc muốn xóa cột này?",
"deleteBucketText2": "Thao tác này sẽ không xóa bất kỳ công việc nào nhưng chúng sẽ chuyển chúng vào cột mặc định.",
"deleteBucketSuccess": "Cột đã được xóa.",
"bucketTitleSavedSuccess": "Tên cột đã được lưu.",
"bucketLimitSavedSuccess": "Giới hạn cho cột đã được lưu.",
"collapse": "Thu gọn cột này"
},
"pseudo": {
"favorites": {
"title": "Ưa thích"
}
}
},
"namespace": {
"title": "Góc làm việc",
"namespace": "Góc làm việc",
"showArchived": "Hiển thị đã lưu trữ",
"noneAvailable": "Bạn không có bất kỳ góc làm việc nào.",
"unarchive": "Bỏ lưu trữ",
"archived": "Đã lưu trữ",
"noLists": "Góc làm việc này không chứa danh sách nào cả.",
"createList": "Tạo một danh sách mới trong góc làm việc này.",
"namespaces": "Góc làm việc",
"search": "Gõ để tìm kiếm một góc làm việc…",
"create": {
"title": "Góc làm việc mới",
"titleRequired": "Hãy đặt một tiêu đề.",
"explanation": "A namespace is a collection of lists you can share and use to organize your lists with. In fact, every list belongs to a namespace.",
"tooltip": "Góc làm việc là gì?",
"success": "Góc làm việc đã được tạo."
},
"archive": {
"titleArchive": "Lưu trữ \"{namespace}\"",
"titleUnarchive": "Bỏ lưu trữ \"{namespace}\"",
"archiveText": "Bạn sẽ không thể chỉnh sửa góc làm việc này hoặc tạo danh sách mới cho đến khi bạn bỏ lưu trữ nó. Điều này cũng sẽ lưu trữ tất cả các danh sách trong góc làm việc này.",
"unarchiveText": "Bạn có thể tạo danh sách mới hoặc chỉnh sửa nó.",
"success": "Góc làm việc đã lưu trữ thành công.",
"unarchiveSuccess": "Góc làm việc đã được bỏ lưu trữ thành công.",
"description": "Nếu một góc làm việc được lưu trữ, bạn không thể tạo thêm danh sách hoặc chỉnh sửa nó."
},
"delete": {
"title": "Xóa \"{namespace}\"",
"text1": "Bạn có chắc muốn loại bỏ góc làm việc này và tất cả nội dung của nó không?",
"text2": "Điều này bao gồm tất cả danh sách và công việc. KHÔNG THỂ HOÀN TÁC!",
"success": "Góc làm việc đã được loại bỏ."
},
"edit": {
"title": "Chỉnh sửa \"{namespace}\"",
"success": "Góc làm việc đã được làm mới."
},
"share": {
"title": "Chia sẻ \"{namespace}\""
},
"attributes": {
"title": "Tên Góc làm việc",
"titlePlaceholder": "Tên góc làm việc ở đây…",
"description": "Mô tả",
"descriptionPlaceholder": "Mô tả góc làm việc ở đây…",
"color": "Màu sắc",
"archived": "Được lưu trữ",
"isArchived": "Góc làm việc này đã được lưu trữ"
},
"pseudo": {
"sharedLists": {
"title": "Đang tham gia"
},
"favorites": {
"title": "Ưa thích"
},
"savedFilters": {
"title": "Bộ lọc"
}
}
},
"filters": {
"title": "Bộ lọc",
"clear": "Xoá các bộ lọc",
"attributes": {
"title": "Tiêu đề",
"titlePlaceholder": "Tiêu đề bộ lọc đã lưu ở đây…",
"description": "Mô tả",
"descriptionPlaceholder": "Mô tả ở đây…",
"includeNulls": "Bao gồm các Công việc không có bộ giá trị",
"requireAll": "Yêu cầu tất cả các bộ lọc phải đúng để một công việc được hiển thị",
"showDoneTasks": "Hiển thị các công việc đã hoàn thành",
"sortAlphabetically": "Xếp theo bảng chữ cái",
"enablePriority": "Bật Bộ lọc theo mức độ ưu tiên",
"enablePercentDone": "Bật Bộ lọc theo Tiến độ",
"dueDateRange": "Phạm vi ngày đến hạn",
"startDateRange": "Phạm vi Ngày bắt đầu",
"endDateRange": "Phạm vi Ngày Kết thúc",
"reminderRange": "Phạm vi Ngày nhắc nhở"
},
"create": {
"title": "Bộ lọc đã lưu mới",
"description": "Bộ lọc sẵn là một danh sách ảo được chọn từ một tập hợp các bộ lọc. Sau khi được tạo, nó sẽ xuất hiện trong một không gian làm việc đặc biệt.",
"action": "Tạo thêm bộ lọc sẵn"
},
"delete": {
"header": "Xóa bộ lọc sẵn này",
"text": "Bạn có chắc chắn muốn xóa bộ lọc sẵn này không?",
"success": "Bộ lọc đã được xóa."
},
"edit": {
"title": "Sửa bộ lọc sẵn này",
"success": "Bộ lọc đã được lưu thành công."
}
},
"migrate": {
"title": "Import from other services",
"titleService": "Nhập dữ liệu của bạn từ {name} vào Vikunja",
"import": "Nhập dữ liệu của bạn vào Vikunja",
"description": "Nhấp vào Logo của một trong các dịch vụ bên dưới để bắt đầu.",
"descriptionDo": "Vikunja sẽ nhập tất cả danh sách, công việc, ghi chú, lời nhắc và tệp mà bạn có quyền truy cập.",
"authorize": "Để cho phép Vikunja truy cập vào Tài khoản {name} của bạn, hãy nhấp vào nút bên dưới.",
"getStarted": "Bắt đầu",
"inProgress": "Đang nhập vào…",
"alreadyMigrated1": "Có vẻ như bạn đã nhập nội dung của mình từ {name} vào {date}.",
"alreadyMigrated2": "Nhập lại được luôn, nhưng có thể tạo ra các trùng lặp đấy. Bạn chắc chưa?",
"confirm": "Tôi chắc như đinh, hãy bắt đầu di chuyển thôi!",
"importUpload": "Để nhập dữ liệu từ {name} vào Vikunja, hãy nhấp vào nút bên dưới để chọn tệp.",
"upload": "Tải tệp lên"
},
"label": {
"title": "Nhãn",
"manage": "Quản lý nhãn",
"description": "Bấm vào một nhãn để chỉnh sửa nó. Bạn có thể chỉnh sửa tất cả các nhãn bạn đã tạo, bạn có thể sử dụng tất cả các nhãn được liên kết với một công việc mà bạn có quyền truy cập vào danh sách của nó.",
"newCTA": "Bạn không có nhãn nào cả.",
"search": "Gõ để tìm kiếm nhãn…",
"create": {
"header": "Nhãn mới",
"title": "Tạo một nhãn mới",
"titleRequired": "Hãy đặt một tiêu đề.",
"success": "Nhãn đã được tạo thành công."
},
"edit": {
"header": "Chỉnh sửa nhãn",
"forbidden": "Bạn không có quyền được sửa nhãn này do bạn không sở hữu nó.",
"success": "Nhãn được cập nhật thành công."
},
"deleteSuccess": "Nhãn đã được xóa thành công.",
"attributes": {
"title": "Tiêu đề",
"titlePlaceholder": "Tên nhãn ở đây…",
"description": "Mô tả",
"descriptionPlaceholder": "Mô tả nhãn",
"color": "Màu sắc"
}
},
"sharing": {
"authenticating": "Đang xác thực…",
"passwordRequired": "Danh sách chia sẻ này yêu cầu mật khẩu. Vui lòng nhập mật khẩu bên dưới:",
"error": "Đã xảy ra lỗi.",
"invalidPassword": "Mật khẩu không hợp lệ."
},
"navigation": {
"overview": "Tổng quan",
"upcoming": "Sắp diễn ra",
"settings": "Cài đặt",
"imprint": "Thông tin hợp pháp",
"privacy": "Chính Sách Quyền Riêng Tư"
},
"misc": {
"loading": "Đang tải…",
"save": "Lưu",
"delete": "Xóa",
"confirm": "Xác nhận",
"cancel": "Hủy",
"refresh": "Làm mới",
"disable": "Vô hiệu hóa",
"copy": "Sao chép vào khay nhớ tạm",
"copyError": "Copy to clipboard failed",
"search": "Tìm Kiếm",
"searchPlaceholder": "Gõ để tìm kiếm…",
"previous": "Trước đó",
"next": "Tiếp theo",
"poweredBy": "Được cung cấp bởi Vikunja",
"info": "Thông tin",
"create": "Tạo",
"doit": "Thực hiện!",
"saving": "Đang lưu…",
"saved": "Đã lưu!",
"default": "Mặc định",
"close": "Đóng",
"download": "Tải về",
"showMenu": "Hiển thị menu",
"hideMenu": "Ẩn menu",
"forExample": "Ví dụ:",
"welcomeBack": "Mừng quá! Bạn trở lại rồi.",
"custom": "Tuỳ chỉnh",
"id": "ID",
"created": "Created at",
"actions": "Actions",
"cannotBeUndone": "This cannot be undone!"
},
"input": {
"resetColor": "Đặt lại màu",
"datepicker": {
"today": "Hôm nay",
"tomorrow": "Ngày mai",
"nextMonday": "Thứ Hai tới",
"thisWeekend": "Cuối tuần này",
"laterThisWeek": "Cuối tuần này",
"nextWeek": "Tuần tới",
"chooseDate": "Chọn một ngày"
},
"editor": {
"edit": "Chỉnh sửa",
"done": "Hoàn thành",
"heading1": "Tiêu đề 1",
"heading2": "Tiêu đề 2",
"heading3": "Tiêu đề 3",
"headingSmaller": "Tiêu đề nhỏ hơn",
"headingBigger": "Tiêu đề lớn hơn",
"bold": "In đậm",
"italic": "In nghiêng",
"strikethrough": "Gạch ngang",
"code": "Code",
"quote": "Trích dẫn",
"unorderedList": "Gạch đầu dòng",
"orderedList": "Danh sách đánh số",
"cleanBlock": "Làm sạch Khối",
"link": "Liên kết",
"image": "Ảnh",
"table": "Bảng",
"horizontalRule": "Dòng kẻ ngang",
"sideBySide": "Chia đôi cửa sổ",
"guide": "Hướng dẫn"
},
"multiselect": {
"createPlaceholder": "Tạo mới",
"selectPlaceholder": "Nhấp hoặc nhấn enter để chọn"
},
"datepickerRange": {
"to": "Đến",
"from": "Từ",
"fromto": "{from} đến {to}",
"ranges": {
"today": "Hôm nay",
"thisWeek": "Tuần này",
"restOfThisWeek": "Toàn bộ ngày còn lại trong tuần này",
"nextWeek": "Tuần tới",
"next7Days": "7 ngày tới",
"lastWeek": "Tuần trước",
"thisMonth": "Tháng này",
"restOfThisMonth": "Toàn bộ ngày còn lại trong tháng này",
"nextMonth": "Tháng tới",
"next30Days": "30 ngày tới",
"lastMonth": "Tháng trước",
"thisYear": "Năm nay",
"restOfThisYear": "Toàn bộ ngày còn lại trong năm"
}
},
"datemathHelp": {
"canuse": "Bạn có thể sử dụng biểu thức tính ngày để lọc những ngày liên quan.",
"learnhow": "Xem cách hoạt động",
"title": "Tính Ngày",
"intro": "Date Math allows you to specify relative dates which are resolved on the fly by Vikunja when applying the filter.",
"expression": "Mỗi Biểu thức tính ngày bắt đầu bằng một ngày cố định, có thể là {0}, hoặc kết thúc bằng {1}. Ngày cố định này có thể được theo sau bởi một hoặc nhiều biểu thức toán học.",
"similar": "Những biểu thức này tương tự như những biểu thức được cung cấp bởi {0} và {1}.",
"add1Day": "Thêm một ngày",
"minus1Day": "Bớt đi một ngày",
"roundDay": "Làm tròn đến ngày gần nhất",
"supportedUnits": "Các đơn vị thời gian hỗ trợ là:",
"someExamples": "Một vài ví dụ về cách hiển thị thời gian:",
"units": {
"seconds": "Giây",
"minutes": "Phút",
"hours": "Giờ",
"days": "Ngày",
"weeks": "Tuần",
"months": "Tháng",
"years": "Năm"
},
"examples": {
"now": "Ngay bây giờ",
"in24h": "Trong vòng 24h",
"today": "Hôm nay lúc 00:00",
"beginningOfThisWeek": "Bắt đầu tuần này lúc 00:00",
"endOfThisWeek": "Cuối tuần này",
"in30Days": "Trong 30 ngày",
"datePlusMonth": "{0} thêm một tháng kể từ lúc 00:00 ngày hôm đó"
}
}
},
"task": {
"task": "Công việc",
"new": "Tạo một công việc mới",
"delete": "Xóa công việc này",
"createSuccess": "Công việc đã được tạo thành công.",
"addReminder": "Thêm lời nhắc mới…",
"doneSuccess": "Công việc đã được đánh dấu Hoàn thành.",
"undoneSuccess": "Công việc đã được bỏ đánh dấu Hoàn thành.",
"openDetail": "Xem chi tiết công việc",
"checklistTotal": "{checked} trong số {total} công việc",
"checklistAllDone": "{total} coogn việc",
"show": {
"titleCurrent": "Công việc hiện tại",
"titleDates": "Công việc từ {from} cho đến {to}",
"noDates": "Hiển thị công việc không có ngày tháng",
"overdue": "Hiển thị công việc quá hạn",
"fromuntil": "Công việc từ {from} cho đến {until}",
"select": "Chọn khoảng ngày",
"noTasks": "Hôm nay thảnh thơi — Hãy tận hưởng ngày tuyệt vời!"
},
"detail": {
"chooseDueDate": "Bấm vào đây để đặt ngày đến hạn",
"chooseStartDate": "Bấm vào đây để đặt ngày bắt đầu",
"chooseEndDate": "Bấm vào đây để đặt ngày kết thúc",
"move": "Di chuyển công việc sang một danh sách khác",
"done": "Đánh dấu đã xong!",
"undone": "Đánh dấu Chưa xong",
"created": "Đã tạo được {0} bởi {1}",
"updated": "Đã cập nhật {0}",
"doneAt": "Hoàn thành {0}",
"updateSuccess": "Công việc đã được lưu.",
"deleteSuccess": "Công việc đã được xóa.",
"belongsToList": "Công việc này thuộc danh sách '{list}'",
"due": "Đến hạn {at}",
"closePopup": "Đóng cửa sổ",
"delete": {
"header": "Xóa công công việc này",
"text1": "Bạn có chắc muốn xóa công việc này không?",
"text2": "Thao tác này cũng sẽ xóa tất cả tệp đính kèm, lời nhắc và liên kết đến công việc này. Nó không thể hoàn tác!"
},
"actions": {
"assign": "Chỉ định người",
"label": "Thêm nhãn",
"priority": "Mức độ ưu tiên",
"dueDate": "Đặt ngày đến hạn",
"startDate": "Chọn ngày bắt đầu",
"endDate": "Chọn ngày kết thúc",
"reminders": "Thiết lập nhắc nhở",
"repeatAfter": "Chọn chu kì lặp",
"percentDone": "Đặt tiến trình",
"attachments": "Thêm Tệp đính kèm",
"relatedTasks": "Thêm Quan hệ",
"moveList": "Di chuyển",
"color": "Đặt màu",
"delete": "Xóa",
"favorite": "Thêm vào mục yêu thích",
"unfavorite": "Xóa khỏi mục yêu thích"
}
},
"attributes": {
"assignees": "Người đảm nhiệm",
"color": "Màu sắc",
"created": "Đã tạo",
"createdBy": "Đã tạo bởi",
"description": "Mô tả",
"done": "Hoàn thành",
"dueDate": "Ngày hết hạn",
"endDate": "Ngày kết thúc",
"labels": "Nhãn",
"percentDone": "Tiến độ",
"priority": "Mức độ ưu tiên",
"relatedTasks": "Công việc liên quan",
"reminders": "Nhắc nhở",
"repeat": "Lặp lại",
"startDate": "Ngày bắt đầu",
"title": "Tiêu đề",
"updated": "Đã cập nhật"
},
"subscription": {
"subscribedListThroughParentNamespace": "You can't unsubscribe here because you are subscribed to this list through its namespace.",
"subscribedTaskThroughParentNamespace": "You can't unsubscribe here because you are subscribed to this task through its namespace.",
"subscribedTaskThroughParentList": "You can't unsubscribe here because you are subscribed to this task through its list.",
"subscribedNamespace": "You are currently subscribed to this namespace and will receive notifications for changes.",
"notSubscribedNamespace": "You are not subscribed to this namespace and won't receive notifications for changes.",
"subscribedList": "You are currently subscribed to this list and will receive notifications for changes.",
"notSubscribedList": "You are not subscribed to this list and won't receive notifications for changes.",
"subscribedTask": "You are currently subscribed to this task and will receive notifications for changes.",
"notSubscribedTask": "You are not subscribed to this task and won't receive notifications for changes.",
"subscribe": "Theo dõi",
"unsubscribe": "Bỏ theo dõi",
"subscribeSuccessNamespace": "You are now subscribed to this namespace",
"unsubscribeSuccessNamespace": "You are now unsubscribed to this namespace",
"subscribeSuccessList": "You are now subscribed to this list",
"unsubscribeSuccessList": "You are now unsubscribed to this list",
"subscribeSuccessTask": "You are now subscribed to this task",
"unsubscribeSuccessTask": "You are now unsubscribed to this task"
},
"attachment": {
"title": "Tệp đính kèm",
"createdBy": "đã tạo {0} bởi {1}",
"downloadTooltip": "Tải xuống tệp đính kèm này",
"upload": "Tải lên tệp đính kèm",
"drop": "Kéo tập tin vào đây để tải lên",
"delete": "Xóa tệp đính kèm",
"deleteTooltip": "Xóa tệp đính kèm này",
"deleteText1": "Bạn có chắc chắn muốn xóa tệp đính kèm {filename} không?",
"copyUrl": "Sao chép URL",
"copyUrlTooltip": "Sao chép url của tệp đính kèm này để sử dụng trong văn bản",
"setAsCover": "Make cover",
"unsetAsCover": "Remove cover",
"successfullyChangedCoverImage": "The cover image was successfully changed.",
"usedAsCover": "Cover image"
},
"comment": {
"title": "Bình luận",
"loading": "Đang tải bình luận…",
"edited": "đã sửa {date}",
"creating": "Đang tạo bình luận…",
"placeholder": "Thêm bình luận của bạn…",
"comment": "Bình luận",
"delete": "Xóa bình luận này",
"deleteText1": "Bạn có chắc muốn xóa bình luận này không?",
"deleteSuccess": "The comment was deleted successfully.",
"addedSuccess": "Bình luận đã được thêm vào."
},
"deferDueDate": {
"title": "Trì hoãn ngày đến hạn",
"1day": "1 ngày",
"3days": "3 ngày",
"1week": "1 tuần"
},
"description": {
"placeholder": "Nhấp vào đây để nhập mô tả…",
"empty": "Chưa có mô tả."
},
"assignee": {
"placeholder": "Chỉ định một người…",
"selectPlaceholder": "Chỉ định người này",
"assignSuccess": "Chỉ định thành công.",
"unassignSuccess": "Bỏ chỉ định thành công."
},
"label": {
"placeholder": "Nhập để thêm nhãn mới…",
"createPlaceholder": "Thêm nhãn mới này",
"addSuccess": "Nhãn đã được thêm thành công.",
"createSuccess": "Nhãn đã được thêm thành công.",
"removeSuccess": "Nhãn đã được gỡ ra.",
"addCreateSuccess": "Nhãn đã được tạo và thêm vào.",
"delete": {
"header": "Delete this label",
"text1": "Are you sure you want to delete this label?",
"text2": "This will remove it from all tasks and cannot be restored."
}
},
"priority": {
"unset": "Không cài",
"low": "Thấp",
"medium": "Bình thường",
"high": "High",
"urgent": "Khẩn cấp",
"doNow": "Ngay lập tức"
},
"relation": {
"add": "Thêm một Công việc liên quan",
"new": "Công việc liên quan mới",
"searchPlaceholder": "Gõ tìm kiếm một công việc để thêm dưới dạng liên quan…",
"createPlaceholder": "Thêm điều này làm công việc liên quan mới",
"differentList": "Công việc này thuộc về một danh sách khác.",
"differentNamespace": "Công việc này thuộc về một Góc làm việc khác.",
"noneYet": "Không có công việc liên quan nào.",
"delete": "Xóa công việc liên quan",
"deleteText1": "Bạn có chắc muốn xóa công việc liên quan này không?",
"select": "Chọn kiểu liên kết",
"taskRequired": "Please select a task or enter a new task title.",
"kinds": {
"subtask": "Công việc con | Công việc con",
"parenttask": "Công việc gốc | Công việc gốc",
"related": "Công việc liên quan | Các công việc liên quan",
"duplicateof": "Bản sao của | Các bản sao của",
"duplicates": "Bản sao | Bản sao",
"blocking": "Chặn | Chặn",
"blocked": "Đã chặn bởi | Đã chặn bởi",
"precedes": "Trước đó | Trước đó",
"follows": "Tiếp theo | Tiếp theo",
"copiedfrom": "Sao chép từ | Sao chép từ",
"copiedto": "Sao chép tới | Sao chép tới"
}
},
"repeat": {
"everyDay": "Mỗi ngày",
"everyWeek": "Mỗi tuần",
"everyMonth": "Mỗi tháng",
"mode": "Chế độ lặp lại",
"monthly": "Hàng tháng",
"fromCurrentDate": "Từ ngày hiện tại",
"each": "Mỗi",
"specifyAmount": "Chỉ định một số lượng…",
"hours": "Giờ",
"days": "Ngày",
"weeks": "Tuần",
"months": "Tháng",
"years": "Năm",
"invalidAmount": "Please enter more than 0."
},
"quickAddMagic": {
"hint": "Bạn có thể sử dụng Quick Add Magic",
"what": "Cụ thể là?",
"title": "Quick Add Magic",
"intro": "Khi tạo một tác vụ, bạn có thể sử dụng các từ khóa đặc biệt để thêm trực tiếp các thuộc tính cho tác vụ mới tạo. Điều này cho phép thêm các thuộc tính thường được sử dụng vào các tác vụ nhanh hơn nhiều.",
"multiple": "Bạn có thể sử dụng tác vụ này nhiều lần.",
"label1": "Để thêm một nhãn, chỉ cần đặt tiền tố tên nhãn bằng {prefix}.",
"label2": "Đầu tiên Vikunja sẽ kiểm tra xem nhãn đã tồn tại chưa và tạo nó nếu chưa.",
"label3": "To use spaces, simply add a \" or ' around the label name.",
"label4": "Ví dụ: {prefix} \"Nhãn có dấu cách\".",
"priority1": "Để đặt mức độ ưu tiên của công việc, hãy thêm số từ 1-5, có tiền tố là {prefix}.",
"priority2": "Số càng lớn, độ ưu tiên càng cao.",
"assignees": "Để chỉ định trực tiếp công việc cho một người, hãy thêm tên người dùng của họ có tiền tố là {prefix} vào nhiệm vụ.",
"list1": "Để chọn danh sách trong đó nhiệm vụ sẽ xuất hiện, hãy nhập tên của nhiệm vụ trước {prefix}.",
"list2": "Điều này sẽ trả về một lỗi nếu danh sách không tồn tại.",
"list3": "To use spaces, simply add a \" or ' around the list name.",
"list4": "For example: {prefix}\"List with spaces\".",
"dateAndTime": "Ngày và giờ",
"date": "Bất kỳ ngày nào sẽ được sử dụng làm ngày hết hạn của nhiệm vụ mới. Bạn có thể sử dụng ngày ở bất kỳ định dạng nào sau đây:",
"dateWeekday": "bất kỳ ngày nào trong tuần, sẽ sử dụng ngày tiếp theo với ngày đó",
"dateCurrentYear": "sẽ sử dụng năm hiện tại",
"dateNth": "sẽ sử dụng ngày {day} của tháng hiện tại",
"dateTime": "Kết hợp bất kì đinh dạng ngày với \"{time}\" (hoặc {timePM}) để thiết lập thời gian.",
"repeats": "Công việc định kỳ",
"repeatsDescription": "Để cài một công việc được lặp lại trong các khoảng thời gian, chỉ cần thêm '{suffix}' vào văn bản công việc. Số lượng phải là một số và có thể được bỏ qua để chỉ sử dụng loại (xem ví dụ)."
}
},
"team": {
"title": "Team",
"noTeams": "Bạn chưa thuộc bất kỳ Team nào.",
"create": {
"title": "Thêm một Team mới",
"success": "Team đã được tạo thành công."
},
"edit": {
"title": "Chỉnh sửa Team \"{team}\"",
"members": "Thành viên Team",
"search": "Gõ để tìm kiếm thành viên…",
"addUser": "Thêm vào Team",
"makeMember": "Làm thành viên",
"makeAdmin": "Làm Quản trị viên",
"success": "Team đã được cập nhật thành công.",
"userAddedSuccess": "Thành viên Team đã được thêm.",
"madeMember": "Vai trò thanh viên đã được cập nhật.",
"madeAdmin": "Vai trò thành viên đã được cập nhật.",
"mustSelectUser": "Please select a user.",
"delete": {
"header": "Giải tán Team",
"text1": "Bạn có chắc giải tán Team này không?",
"text2": "Tất cả thành viên trong Team sẽ mất quyền truy cập vào danh sách và góc làm việc được chia sẻ với Team. Điều này KHÔNG THỂ HOÀN TÁC!",
"success": "Team đã giải tán."
},
"deleteUser": {
"header": "Đưa thành viên ra khỏi Team",
"text1": "Bạn có chắc muốn đưa thành viên này ra khỏi Team không?",
"text2": "Họ sẽ mất quyền truy cập vào tất cả danh sách và góc làm việc mà Team này có quyền truy cập. Điều đó KHÔNG THỂ HOÀN TÁC!",
"success": "Thành viên đã rời khỏi Team."
},
"leave": {
"title": "Leave team",
"text1": "Are you sure you want to leave this team?",
"text2": "You will lose access to all lists and namespaces this team has access to. If you change your mind you'll need a team admin to add you again.",
"success": "You have successfully left the team."
}
},
"attributes": {
"name": "Tên của Team",
"namePlaceholder": "Tên của Team ở đây…",
"nameRequired": "Hãy đặt một cái tên.",
"description": "Mô tả",
"descriptionPlaceholder": "Mô tả Team ở đây…",
"admin": "Quản trị viên",
"member": "Thành viên"
}
},
"keyboardShortcuts": {
"title": "Phím tắt",
"general": "Tổng quan",
"allPages": "Các phím tắt này hoạt động ở mọi nơi.",
"currentPageOnly": "Các phím tắt này chỉ hoạt động ở trang hiện tại.",
"somePagesOnly": "Các phím tắt này chỉ hoạt động trên một số trang.",
"toggleMenu": "Bật/tắt Menu",
"quickSearch": "Mở thanh tìm kiếm/thao tác nhanh",
"then": "sau đó",
"task": {
"title": "Trang công việc",
"done": "Đánh dấu công việc hoàn thành / chưa xong",
"assign": "Chỉ định công việc cho một người",
"labels": "Thêm nhãn cho công việc này",
"dueDate": "Thay đổi ngày hết hạn của công việc này",
"attachment": "Thêm tệp đính kèm cho công việc này",
"related": "Sửa đổi các công việc liên kết",
"color": "Thay đổi màu công việc này",
"move": "Dời công việc này sang danh sách khác",
"reminder": "Manage reminders of this task",
"description": "Toggle editing of the task description"
},
"list": {
"title": "Xem danh sách",
"switchToListView": "Chuyển sang chế độ danh sách",
"switchToGanttView": "Chuyển sang biểu đồ Gantt",
"switchToKanbanView": "Chuyển sang Kanban",
"switchToTableView": "Chuyển qua xem Bảng"
},
"navigation": {
"title": "Điều hướng",
"overview": "Navigate to overview",
"upcoming": "Navigate to upcoming tasks",
"namespaces": "Navigate to namespaces & lists",
"labels": "Điều hướng đến nhãn",
"teams": "Điều hướng đến Team"
}
},
"update": {
"available": "There is an update available!",
"do": "Cập nhật bây giờ"
},
"menu": {
"edit": "Chỉnh sửa",
"archive": "Lưu trữ",
"duplicate": "Nhân bản",
"delete": "Xóa",
"unarchive": "Bỏ lưu trữ",
"setBackground": "Cài hình nền",
"share": "Chia sẻ",
"newList": "Danh sách mới"
},
"apiConfig": {
"url": "URL Vikunja",
"urlPlaceholder": "ví dụ: https://localhost:3456",
"change": "thay đổi",
"use": "Sử dụng cài đặt Vikunja tại {0}",
"error": "Không thể tìm thấy hoặc sử dụng cài đặt Vikunja tại \"{domain}\". Vui lòng thử một url khác.",
"success": "Sử dụng cài đặt Vikunja tại \"{domain}\".",
"urlRequired": "Cần có một url."
},
"loadingError": {
"failed": "Tải thất bại, vui lòng {0}. Nếu lỗi vẫn xảy ra, vui lòng {1}.",
"tryAgain": "thử lại",
"contact": "liên hệ chúng tôi"
},
"notification": {
"title": "Thông báo",
"none": "Bạn không có thông báo nào. Chúc một ngày tốt lành!",
"explainer": "Thông báo sẽ xuất hiện tại đây khi có các hành động trên phần tên, danh sách hoặc tác vụ bạn theo dõi xảy ra."
},
"quickActions": {
"commands": "Các lệnh",
"placeholder": "Gõ một lệnh hoặc tìm kiếm…",
"hint": "Bạn có thể dùng {list} để giới hạn tìm kiếm trong một danh sách. Kết hợp {list} hoặc {label} (các nhãn) với một truy vấn để tìm kiếm một công việc được gắn các nhãn này hoặc trên danh sách đó. Sử dụng {assignee} để chỉ tìm kiếm các Team.",
"tasks": "Tác vụ",
"lists": "Danh sách",
"teams": "Team",
"newList": "Đặt tên cho danh sách mới…",
"newTask": "Đặt tên cho tác vụ mới…",
"newNamespace": "Nhập tên của Góc làm việc mới…",
"newTeam": "Đặt tên cho đội nhóm mới…",
"createTask": "Tạo một tác trong danh sách hiện có ({title})",
"createList": "Tạo danh sách trong góc làm việc hiện tại ({title})",
"cmds": {
"newTask": "Tác vụ mới",
"newList": "Danh sách mới",
"newNamespace": "Góc làm việc mới",
"newTeam": "Team mới"
}
},
"date": {
"locale": "en",
"altFormatLong": "j M Y H:i",
"altFormatShort": "j M Y"
},
"error": {
"error": "Lỗi",
"success": "Thành công",
"0001": "Bạn không được phép làm điều đó.",
"1001": "Một người dùng với tên đăng nhập này đã tồn tại.",
"1002": "Một người dùng với địa chỉ email này đã tồn tại.",
"1004": "Không có tên người dùng và mật khẩu được chỉ định.",
"1005": "Người dùng không tồn tại.",
"1006": "Không thể lấy được Id người dùng.",
"1008": "Không có mã xác nhận đặt lại mật khẩu.",
"1009": "Mã xác nhận đặt lại mật khẩu không hợp lệ.",
"1010": "Mã xác nhận email không hợp lệ.",
"1011": "Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng.",
"1012": "Địa chỉ Email của người dùng chưa được xác nhận.",
"1013": "Mật khẩu mới không để trống.",
"1014": "Mật khẩu cũng đang để trống.",
"1015": "Totp đã được kích hoạt cho người dùng này.",
"1016": "Totp không được kích hoạt cho người dùng này.",
"1017": "Mật khẩu totp không hợp lệ.",
"1018": "Cài đặt loại hình đại diện của người dùng không hợp lệ.",
"2001": "ID không thể để trống hoặc là 0.",
"2002": "Một số dữ liệu được yêu cầu không không hợp lệ.",
"3001": "Danh sách không tồn tại.",
"3004": "Bạn cần có quyền đọc trên danh sách đó để thực hiện hành động.",
"3005": "Tiêu đề danh sách không được để trống.",
"3006": "Danh sách chia sẻ không tồn tại.",
"3007": "Một danh sách với mã định danh này đã tồn tại.",
"3008": "Danh sách đã lưu trữ nên chỉ có thể đọc. Điều này cũng đúng cho tất cả các nhiệm vụ được liên kết với danh sách này.",
"4001": "Tiêu đề danh sách công việc không được để trống.",
"4002": "Danh sách công việc không tồn tại.",
"4003": "Tất cả các công việc chỉnh sửa hàng loạt phải thuộc cùng một danh sách.",
"4004": "Cần ít nhất một công việc khi chỉnh sửa hàng loạt.",
"4005": "Bạn không có quyền xem công việc.",
"4006": "Bạn không thể đặt một công việc gốc làm chính công việc đó.",
"4007": "Bạn không thể tạo một liên kết công việc với một kiểu không hợp lệ.",
"4008": "Bạn không thể tạo một liên kết công việc đã tồn tại.",
"4009": "Liên kết công việc không tồn tại.",
"4010": "Không thể liên kết một công việc với chính nó.",
"4011": "Tệp đính kèm không tồn tại.",
"4012": "Tệp đính kèm quá lớn.",
"4013": "Tham số sắp xếp công việc không hợp lệ.",
"4014": "Thứ tự sắp xếp công việc không hợp lệ.",
"4015": "Bình luận không tồn tại.",
"4016": "Trường công việc không hợp lệ.",
"4017": "Bộ so sánh bộ lọc công việc không hợp lệ.",
"4018": "Bộ lọc kết hợp không hợp lệ.",
"4019": "Giá trị bộ lọc công việc không hợp lệ.",
"5001": "Góc làm việc không có nữa.",
"5003": "Bạn chưa được phép bước vào vào góc làm việc được chỉ định.",
"5006": "Góc làm việc cần có một cái tên.",
"5009": "Bạn cần có quyền đọc với góc làm việc để thực hiện hành động đó.",
"5010": "Team này không có quyền bước vào góc làm việc đó.",
"5011": "Người này đã có quyền bước vào góc làm việc đó.",
"5012": "Góc làm việc đã được lưu trữ nên chỉ có thể vào đó để đọc.",
"6001": "Tên của Team không được để trống.",
"6002": "Team không tồn tại.",
"6004": "Team đã có quyền bước vào góc làm việc và xem danh sách.",
"6005": "Người này đã là thành viên của Team đó rồi.",
"6006": "Không thể loại bỏ thành viên cuối cùng của Team.",
"6007": "Team không có quyền truy cập vào danh sách để thực hiện hành động đó.",
"7002": "Người này đã có quyền truy cập vào danh sách đó.",
"7003": "Bạn không có quyền truy cập vào danh sách đó.",
"8001": "Nhãn này đã tồn tại trên công việc đó.",
"8002": "Nhãn không tồn tại.",
"8003": "Bạn không có quyền truy cập vào nhãn này.",
"9001": "Quyền không hợp lệ.",
"10001": "Cột không tồn tại.",
"10002": "Cột không thuộc danh sách đó.",
"10003": "Bạn không thể xóa cột cuối cùng trên danh sách.",
"10004": "Bạn không thể thêm công việc vào cột này vì nó đã vượt quá giới hạn công việc có thể chứa.",
"10005": "Chỉ được có một cột hoàn thành ở mỗi danh sách.",
"11001": "Bộ lọc sẵn không tồn tại.",
"11002": "Bộ lọc đã lưu không có sẵn cho chia sẻ liên kết.",
"12001": "Loại đăng ký không hợp lệ.",
"12002": "Bạn đã đăng ký với tổ chức này hoặc tổ chức chính rồi.",
"13001": "Chia sẻ liên kết này yêu cầu mật khẩu để xác thực, nhưng không có mật khẩu nào được cung cấp.",
"13002": "Mật khẩu chia sẻ liên kết không hợp lệ."
},
"about": {
"title": "Về ứng dụng",
"frontendVersion": "Phiên bản giao diện người dùng: {version}",
"apiVersion": "Phiên bản API: {version}"
}
}